Trước sự bùng nổ của AI, luật trí tuệ nhân tạo AI ra đời, gồm 9 chương và 70 điều, nhằm thiết lập một hành lang pháp lý toàn diện. Bộ luật này cân bằng giữa việc thúc đẩy đổi mới và quản lý rủi ro, điều chỉnh toàn diện các hoạt động phát triển, cung cấp và ứng dụng AI.

Chương I. Quy Định Chung
Điều 1. Mục đích và phạm vi điều chỉnh
Luật AI Việt Nam đặt ra quy định đối với hoạt động nghiên cứu, phát triển, cung ứng và ứng dụng các hệ thống AI, với mục tiêu bảo vệ quyền lợi hợp pháp của tổ chức, cá nhân, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế – xã hội và duy trì an ninh quốc gia.
Điều 2. Đối tượng áp dụng
Luật trí tuệ nhân tạo AI áp dụng cho mọi tổ chức, cá nhân Việt Nam và nước ngoài có hoạt động AI tại Việt Nam hoặc ảnh hưởng đến lợi ích, an ninh, trật tự của Việt Nam, trừ các hệ thống phục vụ mục đích quốc phòng, an ninh, tình báo.
Điều 3. Giải thích từ ngữ
Điều này giải thích các khái niệm cơ bản về trí tuệ nhân tạo, hệ thống và hạ tầng AI quốc gia, năng lực tự chủ, nhà cung cấp, bên triển khai, chuyển đổi AI, tác tử AI, mô hình AI đa dụng và rủi ro hệ thống.
Điều 4. Các nguyên tắc cơ bản
Điều này quy định các nguyên tắc phát triển và quản lý AI tại Việt Nam: Lấy con người làm trung tâm, bảo đảm an toàn – minh bạch – công bằng, giữ vững tự chủ quốc gia, phát triển bền vững – bao trùm, quản lý theo mức độ rủi ro và thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
Điều 5. Trách nhiệm của Nhà nước
Nhà nước bảo vệ sáng tạo, phổ cập kiến thức AI, ưu tiên dùng dịch vụ AI cho nhiệm vụ công, đầu tư hạ tầng và công nghệ lõi, hợp tác quốc tế, đồng thời thu hút đầu tư nước ngoài gắn với bảo đảm chủ quyền và lợi ích quốc gia.
Điều 6. Áp dụng pháp luật
Mọi hoạt động AI phải tuân thủ luật này và các luật liên quan; nếu có xung đột quy định, ưu tiên áp dụng Luật Trí tuệ nhân tạo, trừ khi luật khác quy định ngoại lệ cụ thể.
Điều 7. Hội đồng Quốc gia về Trí tuệ Nhân tạo
Thành lập Ủy ban Quốc gia về AI do Thủ tướng đứng đầu, chịu trách nhiệm chỉ đạo và điều phối chiến lược, chính sách, hạ tầng cùng các tiểu ban chuyên môn hỗ trợ.
Chương II. Phân Loại Và Quản Trị Hệ Thống AI Dựa Trên Mức Độ Rủi Ro
Điều 8. Nguyên tắc phân loại và kiểm soát rủi ro
Phân loại và quản lý rủi ro AI phải dựa trên bằng chứng khoa học, dữ liệu xác thực và được cập nhật linh hoạt, áp dụng biện pháp phù hợp với từng mức độ rủi ro.
Điều 9. Phân hạng hệ thống AI theo cấp độ rủi ro
Hệ thống AI được chia thành bốn cấp độ rủi ro: Không chấp nhận được, cao, trung bình và thấp, với biện pháp quản lý tương ứng do Chính phủ quy định chi tiết.
Điều 10. Yêu cầu minh bạch và dán nhãn đối với hệ thống AI
Minh bạch và gắn nhãn AI nhằm giúp người dùng nhận biết khi tương tác hoặc tiếp xúc với nội dung do AI tạo ra, với quy định chi tiết và tiêu chuẩn kỹ thuật do Chính phủ ban hành.
Mục 1. Hệ Thống AI Có Mức Rủi Ro Bị Cấm Hoặc Không Thể Chấp Nhận
Điều 11. Các loại hệ thống AI bị nghiêm cấm sử dụng
Cấm tuyệt đối các hệ thống AI gây hại như: Thao túng con người, lợi dụng nhóm yếu thế, chấm điểm xã hội, nhận dạng sinh trắc học hoặc cảm xúc trái phép, tạo nội dung giả nguy hại, và sử dụng AI chống phá Nhà nước.
Mục 2. Hệ Thống AI Thuộc Nhóm Rủi Ro Cao
Điều 12. Quy trình và thẩm quyền xác định hệ thống AI có rủi ro cao
Nhà cung cấp hoặc nhập khẩu phải tự đánh giá và nộp hồ sơ phân loại rủi ro cao cho cơ quan quản lý AI thẩm định; kết quả được xử lý điện tử, có quyền khiếu nại nếu không đồng ý, và được phối hợp giữa các bộ ngành liên quan.
Điều 13. Danh mục lĩnh vực và trường hợp ứng dụng trí tuệ nhân tạo thuộc diện rủi ro cao
Thủ tướng ban hành và cập nhật danh mục các lĩnh vực AI rủi ro cao như y tế, giáo dục, tài chính, giao thông, tư pháp,… các bộ ngành hướng dẫn tiêu chuẩn kỹ thuật và phối hợp rà soát định kỳ.
Điều 14. Cơ chế quản lý hệ thống trí tuệ nhân tạo rủi ro cao
Hệ thống AI rủi ro cao phải minh bạch, gắn nhãn và tuân thủ nghĩa vụ pháp luật; được quản lý qua hai cơ chế: Hậu kiểm (tự đánh giá, cam kết tuân thủ) và tiền kiểm (kiểm định, chứng nhận trước khi cung cấp), với khả năng chuyển đổi giữa hai cơ chế khi rủi ro thay đổi.
Điều 15. Trách nhiệm chung đối với các hệ thống AI có rủi ro cao
Nhà cung cấp và bên triển khai AI rủi ro cao phải quản lý rủi ro xuyên suốt vòng đời hệ thống, đảm bảo chất lượng dữ liệu, minh bạch, an toàn, đăng ký hệ thống, giám sát – báo cáo sự cố, thực hiện đánh giá tác động AI và chịu trách nhiệm cuối cùng về an toàn, hợp pháp.
Điều 16. Quy trình thẩm định, thử nghiệm kiểm soát và chứng nhận hệ thống AI
Hệ thống AI rủi ro cao phải được đánh giá, chứng nhận hợp quy trước khi ra thị trường và giám sát định kỳ; Chính phủ quy định chi tiết quy trình và tiêu chí đánh giá.
Mục 3. Quản Lý Hệ Thống AI Rủi Ro Trung Bình, Thấp Và Các Mô Hình AI Đa Năng
Điều 17. Quản lý hệ thống trí tuệ nhân tạo rủi ro trung bình
Hệ thống AI rủi ro trung bình phải minh bạch, gắn nhãn, thông báo cho người dùng và chịu cơ chế hậu kiểm; nếu có sự cố nghiêm trọng, có thể bị đánh giá lại hoặc xếp vào nhóm rủi ro cao.
Điều 18. Quản lý và giám sát các hệ thống AI có mức rủi ro thấp
Hệ thống AI rủi ro thấp không bắt buộc tuân thủ nghĩa vụ cụ thể, được khuyến khích tự nguyện áp dụng chuẩn mực tin cậy và chỉ bị hậu kiểm khi phát sinh rủi ro.
Điều 19. Trách nhiệm đối với các mô hình AI đa dụng
Nhà cung cấp và triển khai AI đa dụng phải minh bạch, kiểm thử an toàn, tuân thủ sở hữu trí tuệ, hướng dẫn người dùng, báo cáo sự cố; với mô hình rủi ro hệ thống, phải đánh giá, giảm thiểu rủi ro và bảo đảm an ninh mạng.
Điều 20. Cơ chế xác định mô hình trí tuệ nhân tạo đa dụng có rủi ro hệ thống
Mô hình AI đa dụng được coi là có rủi ro hệ thống khi vượt ngưỡng năng lực tính toán do Chính phủ quy định hoặc do Ủy ban Quốc gia về AI chỉ định; nhà cung cấp phải thông báo, đánh giá tác động AI và tuân thủ quy định chi tiết về tiêu chí, thủ tục và ngưỡng kỹ thuật.
Điều 21. Quy tắc hành xử và các ngoại lệ trong việc áp dụng hệ thống AI
Nhà nước khuyến khích áp dụng Quy tắc ứng xử tự nguyện để chứng minh tuân thủ pháp luật; miễn một số nghĩa vụ cho mô hình AI mã nguồn mở, trừ khi có rủi ro hệ thống hoặc được dùng để tạo hệ thống AI rủi ro cao; Chính phủ quy định chi tiết quy trình và điều kiện miễn giảm.
Mục 4. Công Cụ Quản Lý Và Thực Thi
Điều 22. Đăng ký, Cơ sở dữ liệu quốc gia về trí tuệ nhân tạo và công khai thông tin
Nhà nước lập Cơ sở dữ liệu quốc gia về AI để quản lý và giám sát; các hệ thống AI rủi ro cao phải đăng ký, cập nhật điện tử và công khai thông tin cơ bản; nhà cung cấp nước ngoài phải có đại diện pháp lý tại Việt Nam chịu trách nhiệm đăng ký và tuân thủ pháp luật.
Điều 23. Giám sát, kiểm tra và xử lý vi phạm trong hoạt động AI
Cơ quan quản lý nhà nước giám sát và thanh tra việc tuân thủ luật AI; có quyền yêu cầu đánh giá lại, tạm đình chỉ hoặc thu hồi hệ thống khi phát hiện rủi ro hoặc vi phạm; người bị thiệt hại có quyền khởi kiện và yêu cầu bồi thường theo quy định pháp luật.
Điều 24. Cập nhật tiêu chuẩn, danh mục và cơ chế phối hợp liên ngành
Cơ quan quản lý nhà nước định kỳ hai năm một lần hoặc khi cần thiết rà soát, cập nhật tiêu chí và danh mục rủi ro AI, dựa trên tham vấn công khai và phù hợp với sự phát triển công nghệ – kinh tế – xã hội.
Chương III. Phát Triển Hạ Tầng Và Bảo Vệ Chủ Quyền Quốc Gia Về Trí Tuệ Nhân Tạo
Điều 25. Nguyên tắc xây dựng hạ tầng và bảo vệ chủ quyền quốc gia về AI
Phát triển hạ tầng AI là một phần chiến lược của hạ tầng số quốc gia, Nhà nước giữ vai trò dẫn dắt đầu tư, bảo đảm tự chủ – hợp tác quốc tế, minh bạch – cạnh tranh lành mạnh, an toàn dữ liệu, bền vững và phù hợp thông lệ quốc tế.
Điều 26. Mục tiêu xây dựng và phát triển hạ tầng AI quốc gia
Chính sách phát triển hạ tầng AI quốc gia tập trung xây dựng nền tảng tính toán, dữ liệu và công nghệ cốt lõi nhằm tự chủ công nghệ, giảm phụ thuộc nước ngoài, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và hợp tác công – tư gắn với bảo đảm chủ quyền dữ liệu.
Điều 27. Quy hoạch, đầu tư và phát triển hạ tầng quốc gia cho trí tuệ nhân tạo
Hạ tầng trí tuệ nhân tạo quốc gia là phần của hạ tầng số, gồm các lớp tính toán, dữ liệu, mô hình và thiết bị – mạng; phục vụ an ninh quốc gia, nghiên cứu, đổi mới sáng tạo và được quy hoạch đồng bộ, bảo đảm an toàn, hiệu năng và tích hợp với các chiến lược quốc gia liên quan.
Điều 28. Quản lý, vận hành và điều phối hạ tầng AI quốc gia
Ủy ban Quốc gia về AI điều phối và giám sát hạ tầng AI quốc gia; Bộ KH&CN quản lý hạ tầng nghiên cứu – đào tạo, Bộ Công an phụ trách hạ tầng an ninh – quản trị; địa phương triển khai đồng bộ và chia sẻ dữ liệu tuân thủ quy định bảo mật và an ninh mạng.
Điều 29. Xây dựng và quản lý cơ sở dữ liệu quốc gia phục vụ phát triển AI
Cơ sở dữ liệu phục vụ AI được quản lý theo Luật Dữ liệu và Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân; Nhà nước ưu tiên phát triển dữ liệu mở, mở có kiểm soát và dữ liệu thương mại, kèm ưu đãi cho người đóng góp và quy định chi tiết về quản lý, bảo mật, khai thác dữ liệu AI.
Điều 30. Khuyến khích sử dụng mã nguồn mở và đóng góp tài nguyên chung
Nhà nước khuyến khích phát triển và chia sẻ AI mã nguồn mở, xây dựng cổng tài nguyên AI quốc gia để cộng đồng đóng góp mã nguồn, mô hình, dữ liệu; người đóng góp được hưởng ưu đãi theo quy định của Chính phủ.
Điều 31. Hợp tác công – tư trong phát triển hạ tầng trí tuệ nhân tạo quốc gia
Nhà nước khuyến khích đầu tư hạ tầng AI theo hình thức PPP, công nhận dữ liệu và mô hình AI là tài sản góp vốn hợp pháp, áp dụng cơ chế linh hoạt phù hợp vòng đời công nghệ, và thúc đẩy liên doanh trong – ngoài nước gắn với yêu cầu an ninh quốc gia.
Điều 32. Bảo đảm chủ quyền dữ liệu và an ninh hạ tầng trí tuệ nhân tạo quốc gia
Nhà nước bảo đảm chủ quyền AI quốc gia bằng việc kiểm soát công nghệ, dữ liệu và hạ tầng, yêu cầu tuân thủ pháp luật về bảo vệ dữ liệu và an ninh mạng; hệ thống AI rủi ro cao của nước ngoài phải lưu trữ dữ liệu nội địa và tuân thủ an ninh quốc gia.
Điều 33. Giám sát, đánh giá và điều chỉnh định kỳ hạ tầng AI quốc gia
Hạ tầng AI quốc gia được giám sát và đánh giá định kỳ để đảm bảo an toàn, hiệu quả và phù hợp với sự phát triển, với sự tham vấn của doanh nghiệp và cộng đồng. Chính phủ quy định chi tiết quy trình giám sát và cập nhật hạ tầng AI.
Chương IV. Ứng Dụng Và Chuyển Đổi Số Dựa Trên Trí Tuệ Nhân Tạo Cho Phát Triển Kinh Tế – Xã Hội
Điều 34. Nguyên tắc thúc đẩy chuyển đổi và ứng dụng AI trong các lĩnh vực
Chuyển đổi AI phục vụ phát triển kinh tế – xã hội phải công bằng, khuyến khích cạnh tranh lành mạnh, ưu tiên giải quyết bài toán quốc gia, kết hợp thị trường trong nước và hội nhập quốc tế.
Điều 35. Chiến lược quốc gia về phát triển và ứng dụng trí tuệ nhân tạo
Nhà nước xây dựng và cập nhật Chiến lược quốc gia về AI mỗi ba năm, với định hướng phát triển, ưu tiên ứng dụng AI cho các bài toán lớn quốc gia, phát triển sản phẩm phù hợp với điều kiện Việt Nam, và khuyến khích hợp tác công – tư.
Điều 36. Chương trình hành động quốc gia thúc đẩy phát triển và ứng dụng AI
Thủ tướng Chính phủ ban hành Chương trình quốc gia về Chuyển đổi và Ứng dụng AI, xác định mục tiêu, nhiệm vụ trọng tâm, giải pháp chính sách, biện pháp bền vững và danh mục dự án trọng điểm để triển khai Chiến lược AI, quy định cơ chế phối hợp và thực hiện.
Điều 37. Triển khai ứng dụng AI trong các ngành và lĩnh vực trọng điểm quốc gia
Nhà nước áp dụng nguyên tắc "AI First" trong hiện đại hóa quản lý và dịch vụ công, yêu cầu các bộ, ngành lập kế hoạch ứng dụng AI và tích hợp vào các chương trình chuyển đổi số; Chính phủ quy định cơ chế hỗ trợ và lộ trình ứng dụng AI.
Điều 38. Thành lập và vận hành Quỹ phát triển Trí tuệ nhân tạo quốc gia
Quỹ Phát triển Trí tuệ nhân tạo Quốc gia tài trợ nghiên cứu, phát triển AI và đào tạo nhân lực, với nguồn vốn từ ngân sách, cổ phần hóa và đóng góp tự nguyện.
Điều 39. Thúc đẩy hình thành và phát triển thị trường AI quốc gia
Nhà nước hỗ trợ sử dụng AI nội địa qua ưu tiên mua sắm công, chương trình "Phiếu mua hàng AI", hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa, khuyến khích sàn giao dịch AI, và có chính sách ưu đãi đặc thù cho các sản phẩm AI chiến lược.
Điều 40. Xây dựng và áp dụng tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật cho hệ thống AI
Nhà nước xây dựng và cập nhật tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật AI bảo đảm an toàn, tin cậy, minh bạch, tương tác tốt, hài hòa quốc tế và phù hợp với Việt Nam, ưu tiên chuẩn mở để thúc đẩy đổi mới sáng tạo. Bộ Khoa học và Công nghệ chủ trì việc này.
Điều 41. Giám sát, đánh giá hiệu quả chuyển đổi và ứng dụng trí tuệ nhân tạo
Nhà nước xây dựng và cập nhật tiêu chuẩn AI đảm bảo an toàn, tin cậy, tương thích quốc tế và phù hợp với Việt Nam, ưu tiên chuẩn mở để khuyến khích đổi mới sáng tạo, do Bộ Khoa học và Công nghệ chủ trì.
Chương V. Đạo Đức, Tính Tin Cậy Và Trách Nhiệm Trong Phát Triển Và Ứng Dụng AI
Điều 42. Nguyên tắc bảo đảm AI hoạt động minh bạch, có đạo đức và đáng tin cậy
Việc phát triển và sử dụng AI phải tuân thủ các nguyên tắc công bằng, minh bạch, an toàn, tin cậy và có trách nhiệm giải trình, đồng thời xây dựng Khung đạo đức AI quốc gia và các tiêu chuẩn, chính sách liên quan.
Điều 43. Khung đạo đức quốc gia cho phát triển và ứng dụng trí tuệ nhân tạo
Khung đạo đức AI quốc gia quy định chuẩn mực đạo đức cho các tổ chức, cá nhân tham gia hoạt động AI tại Việt Nam, khuyến khích áp dụng và yêu cầu doanh nghiệp lớn, hệ thống AI rủi ro cao tuân thủ. Chính phủ sẽ ban hành và cập nhật định kỳ Khung đạo đức này.
Điều 44. Đạo đức và trách nhiệm trong sử dụng trí tuệ nhân tạo tại khu vực công
Cơ quan nhà nước tuân thủ nguyên tắc đạo đức AI, không sử dụng AI tự động ra quyết định quan trọng, thực hiện đánh giá tác động và công khai thông tin, tiếp nhận phản hồi từ người dân.
Điều 45. Đánh giá tác động của hệ thống trí tuệ nhân tạo đối với xã hội và con người
Đánh giá tác động AI phân tích và giảm thiểu tác động tiêu cực đến quyền con người và xã hội. Các hệ thống AI rủi ro cao phải thực hiện đánh giá tác động trước khi triển khai, bao gồm biện pháp bảo vệ nhóm dễ tổn thương. Chính phủ quy định quy trình và mẫu báo cáo.
Điều 46. Trách nhiệm pháp lý
Tổ chức, cá nhân sử dụng AI chịu trách nhiệm pháp lý về rủi ro và thiệt hại. Nhà nước khuyến khích bảo hiểm trách nhiệm hoặc quỹ bồi thường cho AI rủi ro cao, với quy định rõ ràng về trách nhiệm các bên liên quan.
Chương VI. Phát Triển Nhân Lực, Thúc Đẩy Đổi Mới Sáng Tạo Và Tăng Cường Hợp Tác Quốc Tế Trong Lĩnh Vực AI
Điều 47. Nguyên tắc về phát triển nhân lực, đổi mới sáng tạo và hợp tác quốc tế
Phát triển nhân lực và hợp tác quốc tế trong AI phải gắn với văn hóa trí tuệ nhân tạo nhân văn, ưu tiên nhân lực chất lượng cao và công nghệ chiến lược, đồng thời bảo đảm chủ quyền dữ liệu và công nghệ, hài hòa giữa ưu đãi trong nước và thu hút nguồn lực quốc tế.
Điều 48. Phát triển nguồn nhân lực và xây dựng văn hóa ứng dụng AI
Nhà nước xây dựng chiến lược phát triển nhân lực AI, triển khai chương trình thu hút chuyên gia, khuyến khích đào tạo quốc tế và trung tâm xuất sắc, đồng thời xây dựng văn hóa AI nhân văn và đào tạo chuyên môn cho cán bộ, công chức.
Điều 49. Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ, vừa và các dự án khởi nghiệp đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực AI
Nhà nước hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ, vừa và khởi nghiệp AI qua ưu đãi về R&D, tiếp cận hạ tầng AI quốc gia, miễn, giảm nghĩa vụ hành chính, và tham gia sandbox để giảm gánh nặng tuân thủ. Chính phủ quy định chi tiết thủ tục, hồ sơ rút gọn và hỗ trợ kỹ thuật, pháp lý, tài chính cho doanh nghiệp.
Điều 50. Hình thành và phát triển các cụm trí tuệ nhân tạo (AI Cluster)
Nhà nước hỗ trợ hình thành Cụm AI tại khu công nghệ cao, trung tâm đổi mới sáng tạo, với ưu đãi về đất đai, hạ tầng và thuế cho tổ chức, cá nhân tham gia. Chính phủ quy định chi tiết tiêu chí và cơ chế ưu đãi cho Cụm AI.
Điều 51. Xây dựng và vận hành các trung tâm kiểm định, thử nghiệm hệ thống AI
Nhà nước xây dựng phòng thí nghiệm và trung tâm kiểm định AI quốc gia để đánh giá an toàn, tin cậy, và sự phù hợp với tiêu chuẩn, hỗ trợ chứng nhận hợp chuẩn, và thúc đẩy công nhận quốc tế.
Điều 52. Chính sách ưu đãi và hỗ trợ đặc biệt cho nghiên cứu, phát triển và ứng dụng AI
Doanh nghiệp AI được ưu đãi theo luật, thủ tục minh bạch, chế độ đãi ngộ cao thu hút chuyên gia. Đóng góp vào Cơ sở dữ liệu AI quốc gia cũng nhận ưu đãi, có thể chọn chính sách có lợi nhất.
Điều 53. Thúc đẩy hợp tác quốc tế trong nghiên cứu, phát triển và quản trị trí tuệ nhân tạo
Hợp tác quốc tế trong AI tôn trọng chủ quyền, an ninh dữ liệu và pháp luật Việt Nam, hướng đến AI an toàn, minh bạch và công bằng. Nội dung chủ yếu: Hài hòa pháp luật, nghiên cứu chung, đào tạo, chuyển dữ liệu an toàn và phòng chống rủi ro AI.
Bộ Khoa học và Công nghệ là cơ quan đầu mối, khuyến khích hợp tác quốc tế uy tín.
Chương VII. Thanh Tra, Giám Sát, Xử Lý Vi Phạm Và Giải Quyết Tranh Chấp Trong Lĩnh Vực AI
Điều 54. Thực hiện thanh tra, kiểm tra chuyên ngành trong hoạt động trí tuệ nhân tạo
Thanh tra AI do Bộ Khoa học và Công nghệ chủ trì, tập trung kiểm tra tuân thủ pháp luật, quản lý hệ thống rủi ro cao và bảo đảm minh bạch, an toàn. Cơ quan thanh tra có quyền yêu cầu thông tin nhưng phải bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư.
Điều 55. Nguyên tắc xử lý vi phạm và xác định trách nhiệm trong hoạt động AI
Vi phạm pháp luật AI sẽ bị xử lý kỷ luật, hành chính hoặc hình sự, và bồi thường thiệt hại. Trách nhiệm phân định theo vai trò và mức độ kiểm soát, tương xứng với rủi ro của hệ thống AI.
Điều 56. Xử lý vi phạm hành chính
Vi phạm quy định về AI sẽ bị xử phạt hành chính, bao gồm phát triển hệ thống cấm, vi phạm quản lý rủi ro, và cản trở thanh tra. Có thể áp dụng phạt bổ sung và biện pháp khắc phục. Vi phạm nghiêm trọng bị phạt theo tỷ lệ doanh thu toàn cầu.
Điều 57. Biện pháp can thiệp, khắc phục và phòng ngừa hậu quả do hệ thống AI gây ra
Khi hệ thống AI gây tổn hại nghiêm trọng, cơ quan có thẩm quyền có thể tạm đình chỉ, yêu cầu sửa đổi, hoặc cấm lưu hành. Ủy ban Quốc gia về Trí tuệ nhân tạo ra quyết định cuối cùng. Quyết định bảo đảm quyền thông báo, giải trình và khiếu nại.
Điều 58. Truy cứu trách nhiệm hình sự
Cá nhân, tổ chức vi phạm quy định AI đủ yếu tố tội phạm sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Việc dùng hệ thống AI để phạm tội bị xem là tình tiết tăng nặng.
Điều 59. Giải quyết tranh chấp
Tranh chấp trong hoạt động AI được giải quyết bằng thương lượng, hòa giải, trọng tài thương mại hoặc tòa án có thẩm quyền. Nhà nước khuyến khích dùng cơ chế giải quyết tranh chấp trực tuyến, công nghệ cao để bảo đảm nhanh, hiệu quả và bảo mật.
Chương VIII. Trách Nhiệm Dân Sự Và Cơ Chế Bồi Thường Thiệt Hại Liên Quan Đến Hoạt Động AI
Điều 60. Nguyên tắc xác định trách nhiệm và bồi thường thiệt hại trong hoạt động AI
Vi phạm AI gây thiệt hại phải bồi thường theo Bộ luật Dân sự, dựa trên mức rủi ro và vai trò của các bên trong chuỗi giá trị. Khuyến khích tham gia bảo hiểm trách nhiệm để bảo đảm bồi thường.
Điều 61. Trách nhiệm bồi thường thiệt hại trong chuỗi giá trị trí tuệ nhân tạo
Trách nhiệm bồi thường trong AI được xác định theo vai trò và mức kiểm soát của từng bên; nếu không phân định rõ, các bên cùng chịu trách nhiệm liên đới.
Điều 62. Trách nhiệm dân sự trong trường hợp hệ thống trí tuệ nhân tạo gây thiệt hại
Người yêu cầu bồi thường phải chứng minh thiệt hại và liên quan đến hệ thống AI. Tòa án có thể yêu cầu bị đơn cung cấp dữ liệu kỹ thuật; nếu không, sẽ bất lợi cho bị đơn. Chính phủ quy định chi tiết, bảo đảm cân bằng giữa bí mật kinh doanh và minh bạch.
Điều 63. Quyền yêu cầu Tòa án công khai và cung cấp bằng chứng liên quan đến hệ thống AI
Trong vụ kiện bồi thường do AI rủi ro cao, nguyên đơn có thể yêu cầu Tòa án buộc bên cung cấp hoặc triển khai công khai bằng chứng; Tòa án phải cân bằng giữa quyền tiếp cận và bảo mật thông tin.
Điều 64. Trách nhiệm liên đới và nguyên tắc phân bổ trách nhiệm giữa các bên liên quan
Nếu thiệt hại do AI gây ra mà không xác định được lỗi của bên nào, nhà cung cấp và bên triển khai phải cùng chịu trách nhiệm bồi thường. Sau khi bồi thường, họ có thể yêu cầu phân chia lại theo mức độ lỗi và kiểm soát.
Chương IX. Tổ Chức Thực Hiện Và Quy Định Thi Hành
Điều 65. Nội dung và phạm vi quản lý nhà nước trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo
Quản lý nhà nước về AI gồm xây dựng chính sách, tiêu chuẩn; quản lý hạ tầng và hoạt động AI; tuyên truyền, hợp tác quốc tế, thanh tra và xử lý vi phạm. Chính phủ phân công cơ quan chủ trì và các đơn vị phối hợp thực hiện quản lý nhà nước về AI.
Điều 66. Trách nhiệm của các Bộ, cơ quan ngang Bộ trong việc triển khai và giám sát hoạt động AI
Bộ Khoa học và Công nghệ là cơ quan chủ trì quản lý AI, các bộ khác phối hợp theo chức năng để bảo đảm an ninh, quốc phòng và ứng dụng AI an toàn, hiệu quả.
Điều 67. Trách nhiệm của Ủy ban nhân dân các cấp trong quản lý và triển khai AI địa phương
UBND các cấp quản lý nhà nước về AI tại địa phương, triển khai chiến lược quốc gia, lồng ghép mục tiêu AI vào phát triển kinh tế – xã hội, tuyên truyền pháp luật, và thực hiện thanh tra, xử lý vi phạm theo thẩm quyền.
Điều 68. Điều khoản chuyển tiếp
Các hệ thống AI rủi ro cao đã hoạt động trước khi luật có hiệu lực phải được rà soát, tự đánh giá và hoàn tất đăng ký, đánh giá sự phù hợp trong 24 tháng. Chính phủ quy định chi tiết lộ trình chuyển tiếp để bảo đảm hoạt động hợp pháp không bị gián đoạn.
Điều 69. Sửa đổi, bổ sung hoặc bãi bỏ các quy định pháp luật có liên quan để bảo đảm thống nhất với Luật Trí tuệ nhân tạo
Luật này bãi bỏ các quy định về trí tuệ nhân tạo trong Luật Công nghiệp Công nghệ số và sửa đổi, bổ sung các quy định liên quan ở các luật khác để bảo đảm thống nhất pháp luật.
Điều 70. Hiệu lực thi hành và lộ trình triển khai thực hiện Luật Trí tuệ nhân tạo
Luật AI Việt Nam có hiệu lực từ ngày 01/01/2026, với lộ trình gồm ba giai đoạn: thành lập cơ quan và quỹ AI quốc gia; triển khai quy định về hành vi bị cấm và cơ chế thử nghiệm; sau đó áp dụng đầy đủ nghĩa vụ cho hệ thống AI rủi ro cao.
Với 9 chương và 70 điều, luật trí tuệ nhân tạo AI cung cấp nền tảng pháp lý vững chắc, định hình tương lai phát triển AI. Bộ luật này cân bằng giữa khuyến khích đổi mới và quản lý rủi ro, đảm bảo AI phục vụ con người một cách có trách nhiệm, an toàn và minh bạch.
Thông tin liên hệ:
Học Viện Marketing Online
Hotline/Zalo: 0878 779 111
Trụ sở 1: CT5- X2 KĐT Linh Đàm- Hoàng Mai- Hà Nội
Trụ sở 2: 67 Nam Dư- Hoàng Mai- Hà Nội
Trụ sở 3: Số 139 Ngũ Nhạc- Hoàng Mai- Hà Nội
Website: https://hocvienmarketingonline.com/
Youtube: https://www.youtube.com/c/H%E1%BB%8DcVi%E1%BB%87nMarketingOnlineNo1
Fanpage: https://www.facebook.com/HocVienMarketingOnline89?locale=vi_VN